Có 19 kết quả:

㭎 cương僵 cương冈 cương刚 cương剛 cương岗 cương岡 cương崗 cương彊 cương殭 cương畺 cương疆 cương綱 cương繮 cương纲 cương缰 cương鋼 cương钢 cương韁 cương

1/19

cương

U+3B4E, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

cương

U+50F5, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 21

cương

U+5188, tổng 4 nét, bộ quynh 冂 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh dương cương (dãy Jingyang)

Tự hình 2

Dị thể 5

cương

U+521A, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực

Tự hình 3

Dị thể 8

cương [cang]

U+525B, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực

Tự hình 5

Dị thể 9

cương

U+5C97, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh dương cương (dãy Jingyang)

Tự hình 2

Dị thể 7

cương

U+5CA1, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh dương cương (dãy Jingyang)

Tự hình 5

Dị thể 11

cương

U+5D17, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh dương cương (dãy Jingyang)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cương [cường]

U+5F4A, tổng 16 nét, bộ cung 弓 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

cương

U+6BAD, tổng 17 nét, bộ ngạt 歹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 23

cương [cưng]

U+757A, tổng 13 nét, bộ điền 田 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

cương [câng, cưng]

U+7586, tổng 19 nét, bộ điền 田 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên cương

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

cương [cáng]

U+7DB1, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cương thường

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

cương

U+7E6E, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dây cương, cương ngựa

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 23

cương

U+7EB2, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cương thường

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cương

U+7F30, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây cương, cương ngựa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 21

cương [cang, gang]

U+92FC, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bất tú cương (thép không dỉ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cương

U+94A2, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bất tú cương (thép không dỉ)

Tự hình 2

Dị thể 2

cương

U+97C1, tổng 22 nét, bộ cách 革 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dây cương, cương ngựa

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 22