Có 3 kết quả:

脚 cước腳 cước踋 cước

1/3

cước [cuốc]

U+811A, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

căn cước; cước phí; sơn cước

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

cước [cuốc]

U+8173, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

căn cước; cước phí; sơn cước

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cước

U+8E0B, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

cước chân, cước tay

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0