Có 4 kết quả:

𡛔 cưới𡠣 cưới𡡇 cưới𡣨 cưới

1/4

cưới [gái]

U+216D4, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới

cưới

U+21823, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới

cưới [cái]

U+21847, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cưới

U+218E8, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới

Dị thể 1

Chữ gần giống 5