Có 7 kết quả:

刦 cướp刧 cướp刼 cướp劫 cướp給 cướp𪠱 cướp𬐼 cướp

1/7

cướp [kiếp]

U+5226, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

Tự hình 1

Dị thể 2

cướp [kiếp]

U+5227, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

Tự hình 1

Dị thể 2

cướp [kiếp]

U+523C, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cướp [kiếp]

U+52AB, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

cướp [cóp, cấp, cắp, góp]

U+7D66, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

cướp

U+2A831, tổng 15 nét, bộ hựu 又 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

cướp

U+2C43C, tổng 19 nét, bộ mẫn 皿 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời