1/3
cườm [cùm, ghìm, kiềm, kèm, kìm, kềm]
U+9257, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
cườm
U+24A8A, tổng 17 nét, bộ ngọc 玉 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+25460, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1