Có 3 kết quả:
鉗 cườm • 𤪊 cườm • 𥑠 cườm
Từ điển Trần Văn Kiệm
cườm tay, hạt cườm
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cườm tay, hạt cườm
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0