Có 5 kết quả:
強 cường • 强 cường • 彊 cường • 鏹 cường • 镪 cường
Từ điển Hồ Lê
cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 30
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cường (quan tiền ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0