Có 1 kết quả:

騎 cưỡi

1/1

cưỡi [cỡi, kị, kỵ]

U+9A0E, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cưỡi ngựa; cưỡi cổ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10