Có 4 kết quả:
強 cưỡng • 强 cưỡng • 繦 cưỡng • 襁 cưỡng
Từ điển Hồ Lê
cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưỡng bảo (tã trẻ con)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0