Có 4 kết quả:

強 cưỡng强 cưỡng繦 cưỡng襁 cưỡng

1/4

cưỡng [càng, cường, gàn, gàng, gương, gượng, ngượng]

U+5F37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng

Tự hình 4

Dị thể 5

cưỡng [càng, cường, gượng, ngượng]

U+5F3A, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng

Tự hình 4

Dị thể 5

cưỡng

U+7E66, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng bảo (tã trẻ con)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

cưỡng

U+8941, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng bảo (tã trẻ con)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1