1/2
cạc [cách, cắc, khách, khạc, khặc, lạc, ngát]
U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
cạc
U+21064, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm