Có 2 kết quả:

橄 cạm檻 cạm

1/2

cạm [cảm]

U+6A44, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cạm bẫy

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

cạm [giám, hạm, hậm, tràm]

U+6ABB, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý