Có 4 kết quả:
乾 cạn • 汗 cạn • 𣴓 cạn • 𣵲 cạn
Từ điển Hồ Lê
khô cạn
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
ao cạn, cạn tiền
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ao cạn, cạn tiền
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1