Có 4 kết quả:

乾 cạn汗 cạn𣴓 cạn𣵲 cạn

1/4

cạn [can, càn, gàn, khan, kiền]

U+4E7E, tổng 11 nét, bộ ất 乙 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

cạn [hãn, khan]

U+6C57, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ao cạn, cạn tiền

Tự hình 2

Dị thể 2

cạn [cặn, cợn, gạn, nhừ]

U+23D13, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ao cạn, cạn tiền

Chữ gần giống 1

cạn [bẩn, bợn, cợn, gạn]

U+23D72, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạn nước

Chữ gần giống 2