Có 6 kết quả:

兢 cạnh梗 cạnh竞 cạnh竟 cạnh競 cạnh𧣲 cạnh

1/6

cạnh [căng, ganh, giằng]

U+5162, tổng 14 nét, bộ nhân 儿 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cặp kè

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

cạnh [chành, cành, cánh, gánh, ngành, ngáng, ngánh, ngạnh, nhành, nhánh]

U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cạnh bàn

Tự hình 2

Dị thể 3

cạnh [ganh]

U+7ADE, tổng 10 nét, bộ lập 立 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạnh tranh; cạnh khoé

Tự hình 3

Dị thể 7

cạnh [cánh]

U+7ADF, tổng 11 nét, bộ lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cạnh tranh; cạnh khoé

Tự hình 5

Dị thể 3

cạnh [ganh]

U+7AF6, tổng 20 nét, bộ lập 立 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạnh tranh; cạnh khoé

Tự hình 5

Dị thể 9

cạnh

U+278F2, tổng 14 nét, bộ giác 角 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bên cạnh; khía cạnh