Có 6 kết quả:
兢 cạnh • 梗 cạnh • 竞 cạnh • 竟 cạnh • 競 cạnh • 𧣲 cạnh
Từ điển Viện Hán Nôm
cặp kè
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cạnh bàn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạnh tranh; cạnh khoé
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cạnh tranh; cạnh khoé
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cạnh tranh; cạnh khoé
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0