Có 5 kết quả:
搞 cạo • 鋯 cạo • 𠜯 cạo • 𠞟 cạo • 𫦑 cạo
Từ điển Hồ Lê
cạo đầu; cạo gọt
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cạo đầu; cạo gọt
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cạo đầu; cạo gọt
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cạo đầu; cạo gọt
Chữ gần giống 2
Bình luận 0