1/3
cạp [cộp, húp, hút, hấp, hớp]
U+5438, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
cạp [cập, cặp]
U+7B08, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
cạp
U+2B2A9, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)phồn thể