Có 4 kết quả:

忌 cạy𢬹 cạy𢭮 cạy𫔷 cạy

1/4

cạy [cậy, cữ, kiêng, kị, kỵ]

U+5FCC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lo cày cạy

Tự hình 3

Dị thể 6

cạy

U+22B39, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cạy cửa, cạy ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

cạy [cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gẫy, gậy, gởi, gợi, gửi, khẩy]

U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cạy cửa, cạy ra

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

cạy

U+2B537, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạy cửa, cạy ra