Có 4 kết quả:
忌 cạy • 𢬹 cạy • 𢭮 cạy • 𫔷 cạy
Từ điển Hồ Lê
lo cày cạy
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cạy cửa, cạy ra
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cạy cửa, cạy ra
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1