Có 3 kết quả:
感 cảm • 敢 cảm • 橄 cảm
Từ điển Viện Hán Nôm
cảm động, cảm ơn
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cảm phiền, cảm ơn
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0