Có 3 kết quả:

感 cảm敢 cảm橄 cảm

1/3

cảm [cám]

U+611F, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cảm động, cảm ơn

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cảm [cám, dám]

U+6562, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cảm phiền, cảm ơn

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

cảm [cạm]

U+6A44, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảm cầu (trái ô-liu)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0