Có 6 kết quả:
扞 cản • 捍 cản • 艮 cản • 赶 cản • 趕 cản • 𧻚 cản
Từ điển Trần Văn Kiệm
cản vệ (giữ vững)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cản vệ (giữ vững)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cản trở
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cản trở, ngăn cản
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cản trở, ngăn cản
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0