Có 2 kết quả:

港 cảng𪡝 cảng

1/2

cảng

U+6E2F, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hải cảng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

cảng

U+2A85D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0