Có 14 kết quả:
儆 cảnh • 境 cảnh • 憬 cảnh • 景 cảnh • 耿 cảnh • 胫 cảnh • 脛 cảnh • 警 cảnh • 踁 cảnh • 鐛 cảnh • 頃 cảnh • 頸 cảnh • 顷 cảnh • 颈 cảnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh báo; cảnh tỉnh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
nhập cảnh, quá cảnh; cảnh ngộ
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh tỉnh; cảnh ngộ
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cảnh quan; bối cảnh; phối cảnh
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh trực (thẳng thắn)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh (xương lớn ở ống chân)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh (xương lớn ở ống chân)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cảnh sát; cảnh báo
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh (xương lớn ở ống chân)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cảnh tiu
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
công cảnh (mẫu tây)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảnh hạng (cái cổ)
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
công cảnh (mẫu tây)
Tự hình 2
Dị thể 4