Có 14 kết quả:

儆 cảnh境 cảnh憬 cảnh景 cảnh耿 cảnh胫 cảnh脛 cảnh警 cảnh踁 cảnh鐛 cảnh頃 cảnh頸 cảnh顷 cảnh颈 cảnh

1/14

cảnh

U+5106, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh báo; cảnh tỉnh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

cảnh

U+5883, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhập cảnh, quá cảnh; cảnh ngộ

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cảnh

U+61AC, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh tỉnh; cảnh ngộ

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

cảnh [khảnh, kiểng, kẻng, ngoảnh, ngảnh]

U+666F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cảnh quan; bối cảnh; phối cảnh

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

cảnh [khệnh, kẻng, kỉnh]

U+803F, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh trực (thẳng thắn)

Tự hình 3

Dị thể 2

cảnh [kinh]

U+80EB, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh (xương lớn ở ống chân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cảnh [hĩnh, hểnh, hỉnh, kinh]

U+811B, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh (xương lớn ở ống chân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cảnh [khểnh]

U+8B66, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cảnh sát; cảnh báo

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

cảnh [kinh]

U+8E01, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh (xương lớn ở ống chân)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

cảnh

U+941B, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cảnh tiu

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

cảnh [khoảnh, khỉnh]

U+9803, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

công cảnh (mẫu tây)

Tự hình 3

Dị thể 3

cảnh [nghỉnh]

U+9838, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh hạng (cái cổ)

Tự hình 4

Dị thể 6

cảnh [khoảnh]

U+9877, tổng 8 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

công cảnh (mẫu tây)

Tự hình 2

Dị thể 4

cảnh

U+9888, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh hạng (cái cổ)

Tự hình 2

Dị thể 4