Có 8 kết quả:
搞 cảo • 杲 cảo • 槁 cảo • 犒 cảo • 稿 cảo • 藁 cảo • 鎬 cảo • 镐 cảo
Từ điển Hồ Lê
cảo quỷ (chơi ác)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cảo cảo xuất nhật (vẻ sáng)
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảo mộc (khô héo)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
di cảo
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cảo táng
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảo (bản thảo, bản viết tay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảo đầu (cái búa chim)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0