1/4
cảu [càu, cú, cẩu]
U+7B31, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
U+82DF, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 7
cảu
U+20E1A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+25C04, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn thể