1/2
cảy [cáy]
U+226B2, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
cảy [cạy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gẫy, gậy, gởi, gợi, gửi, khẩy]
U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1