Có 5 kết quả:
㯲 cấm • 噤 cấm • 妗 cấm • 禁 cấm • 𨆂 cấm
Từ điển Hồ Lê
cấm đoán
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hàn cấm (rét run)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấm (mợ, vợ của anh hoặc em mẹ )
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấm đoán; cấm binh
Tự hình 4
Bình luận 0