Có 5 kết quả:
艮 cấn • 茛 cấn • 豤 cấn • 𤄲 cấn • 𪻊 cấn
Từ điển Viện Hán Nôm
cấn (bộ gốc)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợn cấn (lợn có chửa)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấn nước
Chữ gần giống 1
Bình luận 0