Có 6 kết quả:
急 cấp • 汲 cấp • 級 cấp • 給 cấp • 级 cấp • 给 cấp
Từ điển Viện Hán Nôm
cấp bách; nguy cấp
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấp thuỷ (kéo nước)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thượng cấp, trung cấp
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cung cấp
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thượng cấp, trung cấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0