Có 6 kết quả:

急 cấp汲 cấp級 cấp給 cấp级 cấp给 cấp

1/6

cấp [gấp, kép, kíp, quắp]

U+6025, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cấp bách; nguy cấp

Tự hình 4

Dị thể 5

cấp [ngập]

U+6C72, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấp thuỷ (kéo nước)

Tự hình 2

cấp [cóp, cụp, khớp, khởi]

U+7D1A, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thượng cấp, trung cấp

Tự hình 4

Dị thể 2

cấp [cóp, cướp, cắp, góp]

U+7D66, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cung cấp

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

cấp

U+7EA7, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thượng cấp, trung cấp

Tự hình 2

Dị thể 2

cấp

U+7ED9, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung cấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 21