Có 22 kết quả:

勾 cấu垢 cấu够 cấu夠 cấu姤 cấu媾 cấu彀 cấu搆 cấu构 cấu構 cấu覯 cấu觏 cấu詬 cấu诟 cấu購 cấu购 cấu逅 cấu遘 cấu𡒫 cấu𢲤 cấu𢲱 cấu𧵈 cấu

1/22

cấu [câu, ]

U+52FE, tổng 4 nét, bộ bao 勹 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu đương (mánh lới làm tiền)

Tự hình 5

Dị thể 3

cấu [cáu]

U+57A2, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phùng đầu cấu diện (đầu bù mặt lem)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

cấu

U+591F, tổng 11 nét, bộ tịch 夕 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu cách (đủ tài)

Tự hình 2

Dị thể 4

cấu

U+5920, tổng 11 nét, bộ tịch 夕 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu cách (đủ tài)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cấu [cạu, quạu]

U+59E4, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

cấu

U+5ABE, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao cấu

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

cấu

U+5F40, tổng 13 nét, bộ cung 弓 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu trung (trong tầm cung bắn)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

cấu [bấu, vấu]

U+6406, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cấu tạo; hư cấu

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

cấu

U+6784, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu tạo; hư cấu

Tự hình 2

Dị thể 5

cấu

U+69CB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cấu tạo; hư cấu

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cấu [cào]

U+89AF, tổng 17 nét, bộ kiến 見 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)

Tự hình 2

Dị thể 2

cấu

U+89CF, tổng 14 nét, bộ kiến 見 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)

Tự hình 2

Dị thể 2

cấu

U+8A6C, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi thế cấu (bị người cười)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

cấu

U+8BDF, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi thế cấu (bị người cười)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

cấu

U+8CFC, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu xa (mua chịu)

Tự hình 3

Dị thể 3

cấu

U+8D2D, tổng 8 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu xa (mua chịu)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cấu [cáu]

U+9005, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)

Tự hình 2

Dị thể 1

cấu

U+9058, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải cấu tương phùng (tình cờ gặp gỡ)

Tự hình 4

Dị thể 5

cấu [cáu]

U+214AB, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

cấu

U+22CA4, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấu véo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

cấu

U+22CB1, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấu véo

Tự hình 1

Dị thể 1

cấu

U+27D48, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấu xa (mua chịu)

Chữ gần giống 1