Có 5 kết quả:
摡 cấy • 稼 cấy • 穊 cấy • 𥝽 cấy • 𦔙 cấy
Từ điển Hồ Lê
cấy lúa, cầy cấy
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy lúa, cầy cấy
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy lúa, cầy cấy
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy lúa, cầy cấy
Bình luận 0