Có 9 kết quả:
及 cầm • 噙 cầm • 扲 cầm • 擒 cầm • 檎 cầm • 琴 cầm • 禽 cầm • 芩 cầm • 𨆓 cầm
Từ điển Trần Văn Kiệm
run cầm cập
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cầm trước nhãn lệ (nén không cho nước mắt chảy ra)
Tự hình 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm tù, giam cầm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm cầm (táo hoa đẹp)
Tự hình 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm kì thi hoạ, trung đề cầm (đàn viola)
Tự hình 6
Dị thể 14
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm thú
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng cầm (một loại dược thảo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0