Có 9 kết quả:
勤 cần • 懃 cần • 竿 cần • 芹 cần • 菫 cần • 𣔠 cần • 𥬊 cần • 𥵚 cần • 𫢍 cần
Từ điển Viện Hán Nôm
cần cù, cần kiệm; hậu cần, cần vụ
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
án cần
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cần câu, cần bẩy
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau cần
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cần câu
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0