Có 3 kết quả:

猉 cầy𤊄 cầy𦓿 cầy

1/3

cầy

U+7309, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầy hương

Tự hình 1

cầy

U+24284, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đèn cầy

cầy [cày]

U+264FF, tổng 14 nét, bộ lỗi 耒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầy ruộng, cái cầy