1/3
cẩm [câm, căm, gẫm, gặm, ngẩm, ngẫm, ngậm]
U+552B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
cẩm [gấm, gắm, ngẫm]
U+9326, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
cẩm
U+9526, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1