Có 7 kết quả:
仅 cẩn • 僅 cẩn • 瑾 cẩn • 菫 cẩn • 謹 cẩn • 谨 cẩn • 𢀷 cẩn
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế sở cẩn kiến (có một trên đời)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế sở cẩn kiến (có một trên đời)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩn xà cừ (khảm vỏ trai vào gỗ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩn sắc (mầu tím)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0