Có 4 kết quả:
枸 cẩu • 狗 cẩu • 笱 cẩu • 苟 cẩu
Từ điển Hồ Lê
cẩu cốt (cây có lá như xương nhọn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hải cẩu, muông cẩu (loài chó)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0