Có 8 kết quả:
菫 cận • 覲 cận • 觐 cận • 近 cận • 靳 cận • 饉 cận • 馑 cận • 𣂷 cận
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cận kiến (chầu vua)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cận kiến (chầu vua)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cận cảnh; cận vệ, cận thần; cận thị
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cận (dè sẻn hà tiện)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ cận (mất mùa)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ cận (mất mùa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0