Có 3 kết quả:

及 cập笈 cập芨 cập

1/3

cập [chắp, cúp, cầm, gấp, gặp, kíp, kịp, quắp, quặp, vập]

U+53CA, tổng 3 nét, bộ hựu 又 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cập kê

Tự hình 5

Dị thể 3

cập [cạp, cặp]

U+7B08, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

cập

U+82A8, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch cập (dược thảo)

Tự hình 2

Dị thể 1