Có 5 kết quả:
劼 cật • 吃 cật • 詰 cật • 诘 cật • 𦛋 cật
Từ điển Trần Văn Kiệm
cật lực
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cật dược (ăn uống)
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cật vấn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cật vấn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0