Có 5 kết quả:

劼 cật吃 cật詰 cật诘 cật𦛋 cật

1/5

cật

U+52BC, tổng 8 nét, bộ lực 力 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cật lực

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

cật [hấc, hất, hớt, khật, ngát, ngật, ngặt, ực]

U+5403, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cật dược (ăn uống)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

cật [gạt, gợt]

U+8A70, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cật vấn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cật

U+8BD8, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cật vấn

Tự hình 2

Dị thể 1

cật [gật]

U+266CB, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quả cật

Chữ gần giống 1