Có 1 kết quả:

舅 cậu

1/1

cậu [cữu]

U+8205, tổng 13 nét, bộ cữu 臼 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cậu mợ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1