Có 4 kết quả:
忌 cậy • 梞 cậy • 𢚁 cậy • 𢭄 cậy
Từ điển Hồ Lê
trông cậy, tin cậy
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cậy (cây giống cây hồng, nhưng quả bé và chát, có nhựa dính như keo)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trông cậy, tin cậy
Chữ gần giống 1
Bình luận 0