1/2
cắn [gắn, gắng, hẹn, nghiến]
U+54CF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
cắn [hám]
U+64BC, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5