Có 2 kết quả:

亘 cắng亙 cắng

1/2

cắng [cứng, hẵng]

U+4E98, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)

Tự hình 2

Dị thể 16

cắng [cẳng, cứng, gắng, hẵng]

U+4E99, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)

Tự hình 3

Dị thể 2