Có 7 kết quả:

扱 cắp給 cắp𠎨 cắp𢰽 cắp𢲩 cắp𢵰 cắp𫱅 cắp

1/7

cắp [chắp, chặp, cặp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, rấp, tráp, vập, đập, đắp]

U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cắp sách; ăn cắp

Tự hình 1

Dị thể 3

cắp [cóp, cướp, cấp, góp]

U+7D66, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắp sách; ăn cắp

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

cắp

U+203A8, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kẻ cắp

Chữ gần giống 1

cắp [gắp]

U+22C3D, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)

Chữ gần giống 4

cắp

U+22CA9, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)

Tự hình 1

Dị thể 1

cắp [góp]

U+22D70, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắp sách; ăn cắp

Chữ gần giống 1

cắp

U+2BC45, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trộm cắp