Có 7 kết quả:
扱 cắp • 給 cắp • 𠎨 cắp • 𢰽 cắp • 𢲩 cắp • 𢵰 cắp • 𫱅 cắp
Từ điển Hồ Lê
cắp sách; ăn cắp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắp sách; ăn cắp
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kẻ cắp
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cắp nách, cắp mồi (kẹp mang theo mình)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắp sách; ăn cắp
Chữ gần giống 1
Bình luận 0