Có 7 kết quả:

㓤 cắt割 cắt拮 cắt𢵷 cắt𪁄 cắt𪧱 cắt𫥘 cắt

1/7

cắt

U+34E4, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt cỏ; cắt ngang; cắt liên lạc

Tự hình 1

Dị thể 1

cắt [cát, xắt]

U+5272, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt; cắt bỏ đi

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cắt [cất, gật, gặt, kiết, két, kít]

U+62EE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cắt thuốc; cắt ngang; cắt liên lạc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

cắt

U+22D77, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chia cắt

cắt [dạt, két]

U+2A044, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim cắt

cắt

U+2A9F1, tổng 18 nét, bộ miên 宀 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh như cắt da cắt thịt

cắt

U+2B958, tổng 13 nét, bộ băng 冫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh như cắt da cắt thịt