Có 7 kết quả:
㓤 cắt • 割 cắt • 拮 cắt • 𢵷 cắt • 𪁄 cắt • 𪧱 cắt • 𫥘 cắt
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắt cỏ; cắt ngang; cắt liên lạc
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt đứt; cắt bỏ đi
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cắt thuốc; cắt ngang; cắt liên lạc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim cắt
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạnh như cắt da cắt thịt
Bình luận 0