Có 4 kết quả:

肣 cằm𦚕 cằm𦠴 cằm𦡬 cằm

1/4

cằm

U+80A3, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

cằm

U+26695, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm

cằm

U+26834, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm

Chữ gần giống 7

cằm

U+2686C, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16