Có 4 kết quả:

根 cằn𠼳 cằn𡀣 cằn𣝀 cằn

1/4

cằn [căn, cỗi]

U+6839, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cằn cỗi

Tự hình 4

Dị thể 4

cằn [càn]

U+20F33, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn

Chữ gần giống 10

cằn

U+21023, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn

cằn

U+23740, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn cỗi