Có 3 kết quả:

亙 cẳng𨀿 cẳng𨃈 cẳng

1/3

cẳng [cắng, cứng, gắng, hẵng]

U+4E99, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳng chân, cẳng ghế

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

cẳng

U+2803F, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳng chân

Bình luận 0

cẳng

U+280C8, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳng chân, co cẳng chạy

Chữ gần giống 3

Bình luận 0