Có 4 kết quả:
近 cặn • 𠶌 cặn • 𣴓 cặn • 𣷯 cặn
Từ điển Hồ Lê
cặn kẽ
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cặn kẽ
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đóng cặn; cặn bã
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 1
Bình luận 0