Có 5 kết quả:

扱 cặp笈 cặp𥝥 cặp𫮥 cặp𬥠 cặp

1/5

cặp [chắp, chặp, cắp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, rấp, tráp, vập, đập, đắp]

U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kèm cặp; cặp đôi

Tự hình 1

Dị thể 3

cặp [cạp, cập]

U+7B08, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cặp sách

Tự hình 2

Dị thể 1

cặp

U+25765, tổng 8 nét, bộ hoà 禾 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cặp kè

cặp

U+2BBA5, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặp kè

cặp

U+2C960, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặp kè