Có 4 kết quả:

𤜯 cọp𤝰 cọp𧲫 cọp𧳇 cọp

1/4

cọp

U+2472F, tổng 6 nét, bộ khuyển 犬 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cọp; dữ như cọp

cọp

U+24770, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cọp; dữ như cọp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

cọp

U+27CAB, tổng 10 nét, bộ trĩ 豸 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cọp; dữ như cọp

cọp

U+27CC7, tổng 13 nét, bộ trĩ 豸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cọp; dữ như cọp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13