Có 2 kết quả:

橛 cọt骨 cọt

1/2

cọt [cột, quyết]

U+6A5B, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

cọt [cút, cốt, gút]

U+9AA8, tổng 9 nét, bộ cốt 骨 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cọt kẹt

Tự hình 4