Có 3 kết quả:
苦 cỏ • 𦹯 cỏ • 𦹵 cỏ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi cỏ; cỏ rả; cỏ tranh; làm cỏ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0